bitcoin fed traderviet1

Richard H. Clarida, giáo sư kinh tế và quan hệ quốc tế tại Đại học Columbia và cố vấn cho công ty đầu tư trái phiếu hàng đầu thế giới, PIMCO, đã chỉ ra lý do tại sao Fed không bao giờ đạt được mục tiêu lạm phát 2%. Từ năm 2018 đến 2022, ông giữ chức Phó Chủ tịch Hội đồng Dự trữ Liên bang.

Khi Fed và các ngân hàng trung ương trên thế giới tăng lãi suất để chống lạm phát, họ cũng làm tăng chi phí đi vay của các chính phủ. Nhiều quốc gia hiện đang trải qua thâm hụt ngân sách lớn và tỷ lệ nợ trên GDP của họ đang ở mức cao nhất kể từ Thế chiến II.

Mức nợ cao làm dấy lên mối lo ngại về ‘sự thống trị tài khóa’, khi mà gánh nặng nợ khiến Fed và các ngân hàng trung ương khác gặp khó khăn hoặc không muốn duy trì mức lãi suất hợp lý để đạt được mục tiêu lạm phát của họ. Những rạn nứt gần đây trong hệ thống ngân hàng Mỹ chỉ làm tăng thêm lo ngại về chính sách tiền tệ của Fed đang đối mặt với nhiều nút thắt.

Tình hình hiện tại tương tự như những năm 1980 khi Chủ tịch Fed Paul Volcker cũng phải chiến đấu chống lại lạm phát. Cắt giảm thuế mạnh và mong muốn tăng chi tiêu quốc phòng của cựu Tổng thống Ronald Reagan đã đẩy giá trị đồng đô la Mỹ lên cao khi các nhà đầu tư nước ngoài đổ xô đầu tư vào các khoản nợ của chính phủ Mỹ do lãi suất cao. Trong khi các nhà hoạch định chính sách Hoa Kỳ nhận ra rằng đồng đô la mạnh là bất lợi, họ không thể can thiệp. Cuối cùng, Volcker đã chiến thắng trong cuộc chiến chống lạm phát, Reagan đã đạt được mục tiêu của mình và các nhà đầu tư nước ngoài đã tích lũy được nhiều trái phiếu kho bạc Mỹ.

Ngày nay, lạm phát của Mỹ mới bắt đầu hạ nhiệt. Bất chấp gói kích thích tài chính mong muốn của Nhà Trắng, Fed vẫn chưa đạt được mục tiêu lạm phát 2%. Việc Fed không thể nhanh chóng đưa lạm phát lên 2% đã khiến nhiều người chú ý đến cái gọi là ‘lý thuyết tài khóa mức giá’. Khối nợ khổng lồ mà chính phủ Mỹ đã phát hành từ năm 2020 để chi 6 nghìn tỷ USD trong và sau đại dịch đã khiến Fed không thể đạt được tỷ lệ lạm phát mong muốn. Theo quan điểm này, Fed đóng một vai trò rất nhỏ trong quá trình lạm phát mạnh và bền vững xảy ra kể từ sau đại dịch.

Thay vào đó, giá của Mỹ điều chỉnh để làm cho nợ của chính phủ bền vững hơn. Nếu các nhà đầu tư tin rằng thuế sẽ không tăng và chính phủ sẽ không cắt giảm chi tiêu trong tương lai, lạm phát chắc chắn sẽ khiến giá trị trái phiếu giảm theo giá trị thực. Nền kinh tế Mỹ đã đạt mức lạm phát cần thiết để trả nợ, và sau đó lạm phát sẽ sớm trở lại mức 2%.

Tuy nhiên, thực tế đã không diễn ra như vậy. Những người cáo buộc Fed tạo ra lạm phát có thể lập luận rằng Fed đã mua hàng nghìn tỷ đô la trái phiếu từ tháng 3 năm 2020 đến tháng 3 năm 2022. Do đó, chính Fed, chứ không phải thị trường, đã tài trợ cho chính phủ và gián tiếp thúc đẩy lạm phát.

Trên thực tế, thời gian dài nới lỏng định lượng (QE) giống như ‘bữa trưa miễn phí’ đối với chính phủ Mỹ. Fed được tài trợ bởi các quỹ dự trữ trong hệ thống ngân hàng với lãi suất thả nổi gần bằng lãi suất trái phiếu kho bạc và gần bằng không.

Nhưng bữa trưa miễn phí đó sẽ không kéo dài mãi mãi. Để giảm lạm phát, Fed đã đẩy lãi suất ngắn hạn lên cao hơn lãi suất trái phiếu kho bạc mà họ đã mua trong QE. Cuối cùng, QE không phải là bữa trưa miễn phí. QE không làm giảm nợ chính phủ, nó chỉ thay đổi cấu trúc kỳ hạn. QE có thể giúp giảm lợi suất trái phiếu dài hạn, nhưng nợ không biến mất.

Các chính sách tài khóa lỏng lẻo làm tăng tổng cầu, nhưng cũng phải tính đến tổng cung. Năm 2021, Fed dự báo sai về tổng cung sau đại dịch. Lạm phát bắt đầu tăng mạnh vào nửa cuối năm 2021 khi tăng trưởng GDP thực thấp hơn 2 điểm phần trăm so với ước tính của Văn phòng Ngân sách Quốc hội Hoa Kỳ. Và lạm phát tăng vọt khi tỷ lệ thất nghiệp lên tới 5%, hơn 1 điểm phần trăm

Trả lời